1 | Quyết định 1911/QĐ-UBND-V/v giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Võ Hà Phương | | 19/05/2025 | |
2 | Văn bản số 1109/UBND-TNMT: V/v phúc đáp hồ sơ đăng ký, cấp GCN QSDĐ: Trần Thị Dung | | 19/05/2025 | |
3 | Quyết định 1910/QĐ-UBND-V/v giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Võ Hà Phương | | 19/05/2025 | |
4 | Quyết định 1912/QĐ-UBND-V/v giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Võ Hà Phương | | 19/05/2025 | |
5 | Quyết định 1867/QĐ-UBND-Giao đất và cấp GCN QSDĐ: Võ Thị Sinh | | 19/05/2025 | |
6 | Quyết định 1868/QĐ-UBND-Giao đất và cấp GCN QSDĐ: Nguyễn Thị Thùy Linh | | 19/05/2025 | |
7 | Quyết định 1870/QĐ-UBND-Giao đất và cấp GCN QSDĐ: Phạm Ngọc Kim, Vũ Thị Liên | | 19/05/2025 | |
8 | Quyết định 1869/QĐ-UBND-Giao đất và cấp GCN QSDĐ: Châu Thị Mừng | | 19/05/2025 | |
9 | Quyết định 1871/QĐ-UBND-Giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Nguyễn Văn Minh | | 19/05/2025 | |
10 | Quyết định 1873/QĐ-UBND-Điều chỉnh vị trí đất thương mại dịch vụ: Nguyễn Thị Kim Xuân | | 19/05/2025 | |
11 | Quyết định 1877/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Phạm Văn Đàm | | 19/05/2025 | |
12 | Quyết định 1504/QĐ-UBND-V/v hủy QĐ số 834/QĐ-UBND ngày 25/3/2025 của UBND thành phố Dĩ An v/v cho phép chuyển mục đích sử dụng đất: Võ Thị Thanh Hương | | 19/05/2025 | |
13 | Quyết định 1481/QĐ-UBND-Giao đất TĐC và cấp GCN QSDĐ: Lê Thị Thu Trang | | 19/05/2025 | |
14 | Quyết định 1479/QĐ-UBND-Giao đất TĐC và cấp GCN QSDĐ: Nguyễn Thị Rưỡng | | 19/05/2025 | |
15 | Quyết định số 1478/QĐ-UBND-Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với ông/bà Trương Văn Danh | | 19/05/2025 | |
16 | Quyết định 1462/QĐ-UBND-V/v giao đất TĐC và cấp GCN QSDĐ: Lê Trọng Nghĩa | | 19/05/2025 | |
17 | Quyết định 1463/QĐ-UBND-V/v giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Sỹ Thị Hoa | | 19/05/2025 | |
18 | Quyết định 1464/QĐ-UBND-V/v giao đất tái định cư và cấp GCN QSDĐ: Vũ Huy Nhất, Nguyễn Thị Thanh | | 19/05/2025 | |
19 | Quyết định số 1455/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Nguyễn Sơn Hải Long | | 15/05/2025 | |
20 | Quyết định số 1451/QĐ-UBND-V/v hủy QĐ số 1120/QĐ-UBND ngày 17/4/2025 của UBND thành phố Dĩ An v/v cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của bà Nguyễn Thị Nở. | | 15/05/2025 | |
21 | Quyết định số 1427/QĐ-UBND-Điều chỉnh vị trí thổ cư: Phan Thị Thu Nga | | 15/05/2025 | |
22 | Quyết định số 1424/QĐ-UBND-Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với bà Nguyễn Thị Nhơn | | 15/05/2025 | |
23 | Quyết định số 1419/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Trịnh Ngọc Huyên | | 15/05/2025 | |
24 | Quyết định số 1391/QĐ-UBND-V/v giao đất TĐC và cấp GCN QSDĐ: Đoàn Văn Đâu, Trần Thị Chúc | | 15/05/2025 | |
25 | Quyết định số 1370/QĐ-UBND-V/v giao đất và cấp GCN QSDĐ: Nguyễn Đức Trung | | 15/05/2025 | |
26 | Văn bản số 923/QĐ-UBND-V/v phúc đáp hồ sơ xin đính chính GCN QSDĐ: Nguyễn Thị Đức Khiêm (đại diện thừa kế) | | 15/05/2025 | |
27 | Quyết định số 1288/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Hồ Thị Tuyết | | 15/05/2025 | |
28 | Quyết định số 1287/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Nguyễn Văn Quyết | | 15/05/2025 | |
29 | Quyết định số 1285/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Hồ Thị Kim Hoa | | 15/05/2025 | |
30 | Quyết định số 1281/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Huỳnh Thị Thúy | | 12/05/2025 | |
31 | Quyết định số 1295/QĐ-UBND-Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với ông Lê Văn Bù | | 12/05/2025 | |
32 | Quyết định số 1280/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Nguyễn Phương Sơn | | 12/05/2025 | |
33 | Quyết định số 1293/QĐ-UBND-Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với ông Đỗ Văn Chiến | | 12/05/2025 | |
34 | Quyết định số 1279/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Nguyễn Phương Mai | | 12/05/2025 | |
35 | Quyết định số 1278/QĐ-UBND-Chuyển mục đích sử dụng đất: Nguyễn Thị Hà Giang | | 12/05/2025 | |
36 | Quyết định số 1290/QĐ-UBND-Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với ông Lê Đặng Cao Nguyên | | 12/05/2025 | |
37 | Quyết định số 900/QĐ-UBND-V/v chấp thuận phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích: Trương Thị Thanh Thảo | | 12/05/2025 | |
38 | 1270.QD Về việc giao đất tái định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 07/05/2025 | |
39 | 1269.QD Về việc giao đất tái định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 07/05/2025 | |
40 | 1156.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
41 | 1155.QD Về việc thay đổi vị trí đất ở | | 25/04/2025 | |
42 | 1154.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
43 | 1153.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
44 | 1152.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
45 | 1151.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
46 | 1150.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
47 | 1149.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
48 | 1148.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 25/04/2025 | |
49 | 1157.QD Về việc giao đất định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu gắn liền với đất | | 25/04/2025 | |
50 | 1121.QD Về việc phép thay đổi vị trí đất ở | | 24/04/2025 | |
51 | 1120.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
52 | 1100.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
53 | 1099.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
54 | 1098.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
55 | 1097.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
56 | 1096.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
57 | 1095.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
58 | 1094.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
59 | 1093.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
60 | 1115.QD Về việc giao đất định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 24/04/2025 | |
61 | 1111.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 24/04/2025 | |
62 | 1109.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
63 | 1108.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
64 | 1107.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
65 | 1106.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
66 | 1105.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
67 | 1104.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
68 | 1103.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
69 | 1102.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
70 | 1101.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
71 | 1052.QD Về việc cho phép thay đổi vị trí đất ở | | 21/04/2025 | |
72 | 1051.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
73 | 1046.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
74 | 1045.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
75 | 1044.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
76 | 1037.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 21/04/2025 | |
77 | 1036.QD V/v cho phép thay đổi vị trí đất ở | | 18/04/2025 | |
78 | 716.UBND V/v phúc đáp hồ sơ đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
79 | 21.GPMT Cấp phép cho Công ty TNHH SX TM InDeLi Việt Nam | | 16/04/2025 | |
80 | 1032.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
81 | 1031.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
82 | 1030.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
83 | 1029.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
84 | 1024.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
85 | 1023.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 16/04/2025 | |
86 | 1022.QD V/v cho phép thay đổi vị trí đất ở | | 16/04/2025 | |
87 | 1004.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
88 | 1003.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
89 | 1002.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
90 | 1001.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
91 | 1000.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
92 | 999.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
93 | 995.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
94 | 994.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
95 | 993.QD Về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 14/04/2025 | |
96 | 998.QD Về việc giao đất tái định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 14/04/2025 | |
97 | 997.QD Về việc giao đất tái định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 14/04/2025 | |
98 | 996.QD Về việc giao đất tái định cư và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | 14/04/2025 | |
99 | 885.QD Về việc điều chỉnh Quyết định số 6728/QĐ-UBND ngày 31/10/2024của UBND thành phố Dĩ An về việc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | | 31/03/2025 | |
100 | 622.UBND V/v phúc đáp hồ sơ đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | | 31/03/2025 | |